Luxa 103-100 C DE WH là thiết bị điều khiển chiếu sáng tự động dựa trên sự hiện diện và điều kiện chiếu sáng. Thiết bị được thiết kế để gắn chìm, trên trần, góc phát hiện 360o, diện tích 50m2 (R=4m), phù hợp điều khiển chiếu sáng tự động cho khu vực có người đi lại như phòng khách, sảnh đợi, hành lang, cầu thang, …
Được thiết kế và sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về điện, điện tử tự động hóa và an toàn toàn cháy nổ, cũng như tích hợp các công nghệ hàng đầu khác, thiết bị có độ bền, độ tin cậy và hiệu năng cao, hoạt động chính xác phù hợp cho các ứng dụng điều khiển chiếu sáng độc lập hoặc là một phần của các hệ thống nhà thông minh, BMS, PLC.
Các tính năng chủ yếu như sau:
- Cảm biến chuyển động công nghệ hồng ngoại thụ động (PIR);
- 1 kênh điều khiển;
- Gắn trần chìm (trần giả);
- Góc quét 360o bán kính phát hiện 3,5m (max);
- Chiều cao lắp đặt: 2-3m (tối ưu 2,5m);
- Điều khiển chiếu sáng theo sự hiện diện và ánh sáng xung quanh;
- Ngưỡng sáng và thời gian trễ tắt điều chỉnh được;
- Xuất tín hiệu dạng xung để kết hợp với rơ le thời gian cầu thang (ELPA), hệ thống BMS, hay PLC;
- Công nghệ đo sáng hỗn hợp phù hợp đèn huỳnh quang (FL/PL), halogen, sợi đốt, và LED;
- Cổng xuất rơ le có điện áp (230VAC), thuận tiện cho đấu nối;
- Chức năng ngắt điện tại thời điểm “0” của dòng xoay chiều, “Zero-cross switching”;
- Khu vực phát hiện có thể điều chỉnh thu nhỏ, loại bỏ bớt nhờ các miếng che kèm theo;
- Chế độ ‘TEST’ để kiểm tra phạm vi phát hiện sau khi lắp đặt;
- Có thể hoạt động ngay theo thông số cài đặt sẵn tại nhà máy;
- Lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng (như đèn downlight);
- Bền bỉ, tuổi thọ cao;
- Tính thẩm mỹ cao.
Phạm vi phát hiện và hướng di chuyển:
Thống số kỹ thuật
Điện áp | 230 VAC ±10% |
Tần số | 50 – 60 Hz |
Công suất tiêu thụ trạng thái chờ | ~0,5 W |
Phương pháp đo sáng | Đo ánh sáng hỗn hợp |
Số kênh điều khiển | 1 |
Kiểu lắp đặt | Gắn trần |
Ngưỡng sáng (bật/tắt đèn) | 10 – 2000 lx |
Góc phát hiện | 360° |
Chiều cao lắp đặt | 2 – 3 m |
Phạm vi phát hiện | Đi ngang qua: D=8m; đi tới cảm biến: D=4m. |
Thời gian trễ tắt (kênh đèn) | 5s – 30 min |
Công tắc/chuyển mạch | Micro contact, 230VAC, chuyển mạch tại thời điểm 0V. |
Tải đèn sợi đốt | 2.000 W |
Tải đèn halogen điện áp thấp | 1.000 W |
Đèn huỳnh quang (Chân lưu điện tử) | 600W |
Tải đèn huỳnh quang bù song song. | 900 VA 100 μF |
Đèn huỳnh quang compact (EB) | 400W |
Đèn LED < 2 W | 35 W, |
Đèn LED 2-8 W | 400 W, |
Đèn LED > 8 W | 400 W |
Loại đèn tương thích | Sợi đốt/halogen, huỳnh quang, tiết kiệm điện, LED |
Nhiệt độ vận hành | +0 °C … +45 °C |
Cấp độ bảo vệ an toàn điện | II |
Độ kín (bụi và nước) | IP 44 |