LUNA 127 star bật và tắt hệ thống đèn (tải) khi cường độ ánh sáng xung quanh xuống dưới hoặc vượt trên ngưỡng sáng đặt trước. Các ứng dụng chủ yếu là điều khiển hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn sân vườn, bảng hiệu quảng cáo, trồng cây, chăn nuôi, …..
Ở các khu vực vĩ độ cao như miền Bắc nước ta, nơi thời gian tối và sáng rất khác nhau giữa mùa hè và mùa đông cũng như tùy thuộc thời tiết, và địa hình, công tắc cảm biến ánh sáng có lợi thế hơn nhiều so với công tắc thời gian vì có thể bật/tắt đèn chính xác theo điều kiện chiếu sáng thực tế.
Các tính năng chủ yếu bao gồm:
- Tích hợp cảm biến ánh sáng
- Thời gian trễ Bật và Tắt điều chỉnh từ 2 ~ 100s, để tránh hoạt động sai do chớp hoặc pha ô tô.
- Điều chỉnh ngưỡng sáng bật/tắt vô cấp không cần mở nắp, 2 ~200 lux.
- Nút kiểm tra hoạt động không phụ thuộc vào ngưỡng sáng.
- Đo sáng chính xác hơn với góc lấy sáng rộng (~180 độ) nhờ thiết kế thấu kính đặc biệt.
- Dây có nối từ phía dưới hoặc phía sau.
- Đấu nối dễ dàng nhờ không gian đấu nối rộng rãi.
- Vít nối được bịt kín.
- Vỏ làm từ vật liệu chịu mài mòn, kín bụi và nước (IP55) phù hợp lắp đặt ngoài trời.
- Có thể lắp trên cột với phụ kiện tùy chọn (mua thêm)
Thống số kỹ thuật
Điện áp | 220 – 230 V AC |
Tần số | 50 – 60 Hz |
Số kênh | 1 |
Công suất tiêu thụ trạng thái chờ | ~0.6 W |
Dải điều chỉnh ngưỡng sáng | 5 – 200 lx |
Thời gian trễ bật | 2~100s |
Thời gian trễ tắt | 40 s |
Loại tiếp điểm | Thưởng mở (N.O.) |
Loại tín hiệu xuất | Có điện áp (230 V) |
Loại lắp đặt | Gắn tường hoặc cột (với phụ kiện tùy chọn) |
Kiểu đấu nối | Vít vặn |
Công suất chuyển mạch (đóng/cắt) | 16A (230 VAC, cos φ = 1); 10 AX (230 VAC, cos φ = 0,3) |
Đèn halogen và sợi đốt | 2300 W |
Đèn huỳnh quang (truyền thống) không bù/hiệu chỉnh | 2300 VA |
Đèn tiết kiệm điện năng | 90 W |
Đèn huỳnh quang chấn lưu điện tử | 350 W |
LED < 2 W | 20 W |
LED 2-8 W | 55 W |
LED > 8 W | 70 W |
Chứng chỉ thử nghiệm | VDE |
Vật liệu vỏ và cách điện | Chất dẻo nhiệt chịu nhiệt độ cao và tự dập lửa. |
Nhiệt độ môi trường | -35°C ... +55°C |
Độ kín | IP 55 |
Cấp độ bảo vệ an toàn điện | II |
Kích thước (mm):