Dạng kỹ thuật số 24h-tuần (1output)
Thời gian cài đặt tối thiểu 1 phút,
Bộ nhớ: 28 bộ nhớ, 14 chu kỳ cài đặt,
có thể chọn thời gian cả tuần hoặc từng ngày riêng lẻ
Cài đặt ứng dụng cho lịch làm việc từ Thứ 2 ~ Thứ 6, T7 và CN nghỉ hoặc chỉ nghỉ CN...
Công tắc 2 chiều (1NO, 1NC), 1 output,
pin chờ 3 năm (tự xạc lại khi hết điện)
Thiết kế lắp đặt thanh ray, 2 module,
Điện áp 220V~240V, 50~60Hz, 16A.
Công suất tải max: 1400W
Xuất xứ: Theben - Germany
Ứng dụng tiêu biểu:
Hẹn giờ reo chuông tự động cho trường học, nhà xưởng, văn phòng với thời gian chính xác từng phút.
Hẹn giờ tưới cây kiểng, vườn cây với thời gian tùy chọn, tối thiểu 1 phút
Hẹn giờ làm việc luân phiên cho 2 máy bơm trong khách sạn, nhà hàng.
Hẹn giờ làm việc luân phiên cho 2 máy lạnh chạy luân phiên
Hẹn giờ chiếu sáng cho đèn quảng cáo, đèn đường, nhà xưởng...
Lắp đặt vừa trong hộp chứa CB.
Thông số | Giá trị |
Số kênh | 1 kênh |
Điện áp hoạt động | 220–230 V~, +10 %/–15 % |
Tần số | 50–60 Hz |
Tiếp điểm | Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân |
Độ mở | < 3 mm (μ) |
Vật liệu tiếp điểm | AgSnO2 |
Công suất tối đa ở 250 V~ | 16A (Cosφ=1); 6A (Cosφ=0,6) |
Đèn sợi đốt | 1400 W |
Đèn halogen | 1400 W |
Đèn huỳnh quang | 1400 VA - Không hiệu chỉnh (bù) 1.400 VA - Bù nối tiếp 220 VA (24 μF) - Bù song song |
Đèn huỳnh quang Compact | 13×7W, 13×11 W, 6×7 W, 6×11 W, 10×15W, 8×23 W, 5×15 W, 4×23 W |
Thời gian dựa trên | đồng hồ, thạch anh (quartz) |
Độ chính xác | ±1 giây/ngày ở 20 °C |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 1 phút |
Độ chính xác chuyển mạch | Giây |
Nhập liệu và điều khiển | 4 nút + 1 nút tái lập |
Pin dự phòng | khoảng 3 năm (lithium cell) |
Điện áp hoạt động | –20 °C đến +55 °C |
Điện năng tiêu thụ | 4,5 VA |
Vỏ và vật liệu cách điện | Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt |
Khối lượng | ~ 130 g (1 channel) |
Độ kín bụi và nước | IP 20 (theo EN 60 529) |
Cấp độ an toàn điện | II (theo EN 60 730-1) |
Phụ kiện gắn nổi: | 907 0 064 |